--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháo hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháo hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháo hiệu
+
Flare, star shell
Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công
To let off flare as signal of an attack
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
pháo hiệu
:
Flare, star shellĐốt pháo hiệu bắt đầu tấn côngTo let off flare as signal of an attack
+
buôn bán
:
Commerce, trade (nói khái quát)mở rộng quan hệ buôn bán với nước ngoàito expand commercial relations with foreign countriesbuôn gian bán lậnto cheat in commercebuôn dân bán nước, bán nước buôn dânto sell one's country down the river, to betray one's country, to be a traitor to one's people and country, to sell the passbuôn phấn bán son, buôn phấn bán hươngto be a prostitute, to be a brothel-keeperbuôn thần bán thánhto go in for religion-mongeringbuôn thúng bán mẹt, buôn thúng bán bưngto be a petty trader
+
khả nghi
:
suspicious
+
dây oan
:
(văn chương, cũ) Ties of misfortune
+
oán ghét
:
to feel resentment, to hate